Kết quả tra cứu 電動
Các từ liên quan tới 電動
電動
でんどう
「ĐIỆN ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Điện động
彼
は
電動カート
を
使
って
荷物
を
運
んだ
Anh ấy dùng một chiếc xe đẩy điện động để chở hành lý.
電動
の
生
ごみ
処理器
Máy xử lý rác sống điện động. .

Đăng nhập để xem giải thích