電動バリカン
でんどうばりばん
Tăng đơ cắt tóc chạy bằng điện

電動バリカン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電動バリカン
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
電気バリカン でんきバリカン
tông đơ
tông đơ; kéo xén cắt tóc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
電動 でんどう
điện động