電動カート
でんどうカート
☆ Danh từ
Xe điện
電動カート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電動カート
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
PCカート PCカート
xe đẩy máy tính di động (loại xe đẩy có thể cố định máy tính)
xe đẩy để đựng hàng chọn mua trong siêu thị
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
プッシュカート プッシュ・カート
xe đẩy.