電動コーヒーミル
でんどうコーヒーミル
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Máy xay cà phê điện.
電動コーヒーミル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電動コーヒーミル
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
コーヒーミル コーヒー・ミル
coffee mill, coffee grinder
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
電動 でんどう
điện động