電動マスク
でんどうマスク
☆ Danh từ
Mặt nạ điện
電動マスク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電動マスク
フィルタ 電動マスク フィルタ でんどうマスク フィルタ でんどうマスク フィルタ でんどうマスク
bộ lọc khẩu trang điện
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
マスク マスク
khẩu trang
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
マスクROM マスクROM
bộ nhớ chỉ đọc