Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
電化製品 でんかせいひん
electric(al) những trang thiết bị
製品化 せいひんか
sự làm thành một sản phẩm
乾杯 かんぱい
cạn cốc
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
化学製品 かがくせいひん
hoá học
家電製品 かでんせいひん
điện tử tiêu dùng, đồ gia dụng
電気製品 でんきせいひん
Hàng điện tử