電器
でんき「ĐIỆN KHÍ」
☆ Danh từ
Đồ điện
電池
を
買
い
置
きするために
電器店
に
殺到
する
Đổ xô đến các cửa hàng điện để mua sẵn pin.
秋葉原
のこの
メイン・ストリート
には、
大型
の
電器店
が
密接
して
建
っている
Trên những con phố chính của Akihabara là những cửa hàng đồ điện lớn mọc lên san sát nhau. .

電器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電器
配電器 はいでんき
khối phân bổ năng lượng
継電器 けいでんき
Rơ le (điện)
充電器 じゅうでんき
máy nạp bình điện.
検電器 けんでんき けんでんうつわ けんでんき けんでんうつわ
dụng cụ thử điện
蓄電器 ちくでんき
cái tụ điện
弱電器 じゃくでんき
trang thiết bị điện nhẹ
モバイルバッテリー/充電器 モバイルバッテリー/じゅうでんき
Dung lượng pin di động/ sạc pin di động
充電器 トランシーバー じゅうでんき トランシーバー じゅうでんき トランシーバー じゅうでんき トランシーバー
bộ sạc cho máy thu phát