Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電報代
でんぽうだい
Tiền cước điện báo
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
電報 でんぽう
bức điện; bức điện tín
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
電報局 でんぽうきょく
nơi đánh điện
電報料 でんぽうりょう
phí đánh điện
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
「ĐIỆN BÁO ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích