電子料金徴収
でんしりょうきんちょうしゅう
Thu lệ phí cầu đường điện tử.

電子料金徴収 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電子料金徴収
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
料金徴収所 りょうきんちょうしゅうしょ
nơi thu thuế qua đường.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.