電工用ナイフ
でんこうようナイフ
☆ Danh từ
Dao điện công nghiệp
電工用ナイフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電工用ナイフ
電工用ナイフ替刃 でんこうようナイフかえば
lưỡi dao thay thế cho dao điện
電工用ナイフ本体 でんこうようナイフほんたい
thân dao điện
dao dành cho hoạt động ngoài trời
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
電工 でんこう
Thợ điện; kỹ thuật điện
con dao