Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電撃スパイ作戦
電撃作戦 でんげきさくせん
sự tác chiến chớp nhoáng.
挟撃作戦 きょうげきさくせん
chiến thuật tấn công gọng kìm
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
điệp viên; gián điệp
電撃 でんげき
cú điện giật; cú sốc điện
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu