Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
打撃王 だげきおう
đánh nhà vô địch
電撃 でんげき
cú điện giật; cú sốc điện
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大王 だいおう
đại vương.
電撃傷 でんげきしょー
sốc điện
電撃的 でんげきてき
gây sốc, đột ngột và bất ngờ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê