Các từ liên quan tới 電撃大王ジェネシス
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
打撃王 だげきおう
đánh nhà vô địch
電撃 でんげき
cú điện giật; cú sốc điện
大王 だいおう
đại vương.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
電撃傷 でんげきしょー
sốc điện
電撃的 でんげきてき
gây sốc, đột ngột và bất ngờ
大打撃 だいだげき
thiệt hại nghiêm trọng; tổn thất lớn; mất mát lớn; nỗi đau tinh thần lớn