Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
電撃 でんげき
cú điện giật; cú sốc điện
文庫版 ぶんこばん
phiên bản bìa mềm
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.
手文庫 てぶんこ
hộp đựng giấy tờ.
文庫化 ぶんこか
xuất bản trong bìa thường
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.