Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電撃黒「マ)王
電マ でんマ
(kỹ thuật) máy rung
マ行 マぎょう マゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong mu
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
打撃王 だげきおう
đánh nhà vô địch
電撃 でんげき
cú điện giật; cú sốc điện
電撃傷 でんげきしょー
sốc điện
電撃的 でんげきてき
gây sốc, đột ngột và bất ngờ
黒電話 くろでんわ
điện thoại quay số màu đen