電線引込ポール
でんせんひきこみポール
☆ Danh từ
Cột kéo dây điện
電線引込ポール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電線引込ポール
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
引込線 ひきこみせん
(đường sắt) đứng bên; dịch vụ hàng; dịch vụ dây
電柵ポール でんさくポール
cột điện lưới
引き込み線 ひきこみせん
(đường sắt) đứng bên; dịch vụ hàng; dịch vụ dây
ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール
cái sào; cọc
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa