電気
でんき「ĐIỆN KHÍ」
Điện khí
電気掃除機
で
空気
の
流
れが
巻
き
上
げたほこりをすべて
吸引
できるとは
考
えにくい
Thật khó mà nghĩ được rằng có thể hút toàn bộ bụi bẩn trong không khí nhờ máy hút bụi bằng điện. .
電気電子技術者協会
Hiệp hội kỹ thuật về điện tử và điện khí.
電気電子基盤技術
の
研究教育拠点形成
Trung tâm nghiên cứu và đào tạo kỹ thuật căn bản về điện tử và điện khí. .
Điện lực
☆ Danh từ
Điện; đèn điện
電気・電子製造者統合教育委員会
Ủy ban giáo dục liên hợp các nhà chế tạo đồ điện và điện tử.
太陽熱発電
による
電気
Điện năng tạo ra nhờ vào năng lượng mặt trời. .
Điện
電気
を
消
すと、
暗
くなります。
Khi bạn tắt điện, trời tối.
電気寒暖計
Nhiệt kế điện
電気伝導度測定
Sự đo độ truyền dẫn của điện. .

Từ đồng nghĩa của 電気
noun