Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
電気科学 でんきかがく
điện học.
電磁気学 でんじきがく
thuyết động lực học, điện từ học
電気化学 でんきかがく
điện hóa học
電気工学 でんきこうがく
kỹ thuật điện