電気で動く
でんきでうごく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, cụm từ
Chạy bằng điện
電気
で
動
く
道具
Dụng cụ chạy bằng điện
バッテリー
に
蓄
えられた
電気
で
動
く
Chạy bằng điện dự trữ trong pin. .

Bảng chia động từ của 電気で動く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 電気で動く/でんきでうごくく |
Quá khứ (た) | 電気で動いた |
Phủ định (未然) | 電気で動かない |
Lịch sự (丁寧) | 電気で動きます |
te (て) | 電気で動いて |
Khả năng (可能) | 電気で動ける |
Thụ động (受身) | 電気で動かれる |
Sai khiến (使役) | 電気で動かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 電気で動く |
Điều kiện (条件) | 電気で動けば |
Mệnh lệnh (命令) | 電気で動け |
Ý chí (意向) | 電気で動こう |
Cấm chỉ(禁止) | 電気で動くな |