Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
史料館 しりょうかん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
史料館学 しりょうかんがく
lưu trữ khoa học
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
史料 しりょう
những bản ghi lịch sử