Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
球電 きゅうでん たまでん
chớp quả bóng
電球 でんきゅう
bóng đèn
気球 ききゅう
bong bóng