電気を帯びる
でんきをおびる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để được nạp với điện

Bảng chia động từ của 電気を帯びる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 電気を帯びる/でんきをおびるる |
Quá khứ (た) | 電気を帯びた |
Phủ định (未然) | 電気を帯びない |
Lịch sự (丁寧) | 電気を帯びます |
te (て) | 電気を帯びて |
Khả năng (可能) | 電気を帯びられる |
Thụ động (受身) | 電気を帯びられる |
Sai khiến (使役) | 電気を帯びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 電気を帯びられる |
Điều kiện (条件) | 電気を帯びれば |
Mệnh lệnh (命令) | 電気を帯びいろ |
Ý chí (意向) | 電気を帯びよう |
Cấm chỉ(禁止) | 電気を帯びるな |