酒気を帯びる
しゅきをおびる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Say rượu

Bảng chia động từ của 酒気を帯びる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 酒気を帯びる/しゅきをおびるる |
Quá khứ (た) | 酒気を帯びた |
Phủ định (未然) | 酒気を帯びない |
Lịch sự (丁寧) | 酒気を帯びます |
te (て) | 酒気を帯びて |
Khả năng (可能) | 酒気を帯びられる |
Thụ động (受身) | 酒気を帯びられる |
Sai khiến (使役) | 酒気を帯びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 酒気を帯びられる |
Điều kiện (条件) | 酒気を帯びれば |
Mệnh lệnh (命令) | 酒気を帯びいろ |
Ý chí (意向) | 酒気を帯びよう |
Cấm chỉ(禁止) | 酒気を帯びるな |
酒気を帯びる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酒気を帯びる
酒気帯び運転 しゅきおびうんてん
điều khiển phương tiện giao thông trong tình trạng có hơi men
電気を帯びる でんきをおびる
để được nạp với điện
刀を帯びる とうをおびる かたなをおびる
đeo gươm, mang gươm
剣を帯びる けんをおびる
đeo gươm bên mình
帯びる おびる
có một chút dấu tích; có hơi bị ảnh hưởng; nhiễm
使命を帯びる しめいをおびる
nhận sứ mệnh
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
酒気 しゅき
rượu có mùi; sự say