Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気ショック療法 でんきショックりょうほう
liệu pháp sốc điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
ショック ショック
quần soóc
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
インシュリンショック インスリンショック インシュリン・ショック インスリン・ショック
insulin shock