Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気ショート
でんきショート
chập điện
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
ショート ショート
người phòng thủ (trong đội hình bóng chày)
ショートショート ショート・ショート
short short (story)
ショート・ストラングル ショート・ストラングル
Short strangle
ショート・プット ショート・プット
Short Put
Đăng nhập để xem giải thích