電気ポット
でんきポット
☆ Danh từ
Ấmđiện
Bình đun nước điện

電気ポット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電気ポット
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
bình; ấm
ấm đun, bình đun
ハニー・ポット ハニー・ポット
một cơ chế bảo mật máy tính được thiết lập để phát hiện, làm chệch hướng hoặc theo một cách nào đó, chống lại các nỗ lực sử dụng trái phép hệ thống thông tin
エアポット エア・ポット
nồi hơi