Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電気保安操作
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
安定操作 あんていそうさ
thao tác nhằm làm ổn định giao dịch chứng khoán
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
操作 そうさ
sự thao tác; sự vận dụng khéo léo.
安定操作取引 あんてーそーさとりひき
giao dịch thao tác ổn định