Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
圧電効果 あつでんこうか
hiệu ứng áp điện
電気学 でんきがく
điện khí học.
電界効果トランジスタ でんかいこーかトランジスタ
transistor hiệu ứng trường