電気刺激療法
でんきしげきりょうほう
Liệu pháp điện
Điện liệu pháp
Phép chữa bằng điện
電気刺激療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電気刺激療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
磁気刺激療法 じきしげきりょうほう
liệu pháp kích thích từ tính
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
電気刺激 でんきしげき
kích thích điện
脊髄電気刺激法 せきずいでんきしげきほう
kích thích tủy sống (scs)