磁気刺激療法
じきしげきりょうほう
Liệu pháp kích thích từ tính
磁気刺激療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磁気刺激療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
電気刺激療法 でんきしげきりょうほう
liệu pháp điện
脳深部刺激療法 のうしんぶしげきりょうほう
phương pháp kích thích não sâu
経頭蓋磁気刺激 けいとうがいじきしげき
phương pháp kích thích từ xuyên sọ
電気刺激 でんきしげき
kích thích điện
磁場療法 じばりょうほう
liệu pháp từ trường
迷走神経刺激療法 めいそうしんけいしげきりょうほう
liệu pháp kích thích thần kinh phế vị
脊髄電気刺激法 せきずいでんきしげきほう
kích thích tủy sống (scs)