電気化学
でんきかがく「ĐIỆN KHÍ HÓA HỌC」
Điện hoá học
Môn hoá học điện
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Điện hóa học
電気化学ポテンシャル勾配
Đường cong điện thế điện hóa học.
走査型電気化学顕微鏡
Kính hiển vi điện hóa học phân hình. .