Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
感受 かんじゅ
tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy
電気伝導率 でんきでんどうりつ
electrical conductivity
感電 かんでん
cú bị điện giật; sự bị điện giật
受電 じゅでん
receiving a telegram