感受
かんじゅ「CẢM THỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy
Tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, điểm dễ bị chạm nọc

Bảng chia động từ của 感受
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感受する/かんじゅする |
Quá khứ (た) | 感受した |
Phủ định (未然) | 感受しない |
Lịch sự (丁寧) | 感受します |
te (て) | 感受して |
Khả năng (可能) | 感受できる |
Thụ động (受身) | 感受される |
Sai khiến (使役) | 感受させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感受すられる |
Điều kiện (条件) | 感受すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 感受しろ |
Ý chí (意向) | 感受しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 感受するな |
感受 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感受
感受性 かんじゅせい
năng lực cảm thụ; tính cảm thụ; nhiễm
う蝕感受性 うしょくかんじゅせい
tính nhạy cảm với sâu răng
疾病感受性 しっぺいかんじゅせい
tính nhạy cảm với bệnh tật
感受性訓練グループ かんじゅせいくんれんグループ
nhóm đào tạo độ nhạy cảm
放射線感受性 ほうしゃせんかんじゅせい
tính nhạy bức xạ
電位感受性色素イメージング でんいかんじゅせいしきそイメージング
sắc tố nhạy cảm với điện thế
微生物薬物感受性試験 びせーぶつやくぶつかんじゅせーしけん
kiểm tra độ nhạy cảm với thuốc của vi sinh vật
寄生虫薬物感受性試験 きせいちゅうやくぶつかんじゅせいしけん
kiểm tra tính nhạy cảm với thuốc của ký sinh trùng