Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
乳毛 ちちげ
nipple hair, breast hair
電気化 でんきか
điện khí hóa.
電気毛布 でんきもうふ
chăn điện
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.