Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
乳 ちち ち
sữa
毛 け もう
lông; tóc
乳痂 にゅうか
(chứng) tăng tiết bã nhờn đầu trẻ nhỏ (cứt trâu)
乳び にゅーび
dưỡng trấp
貧乳 ひんにゅう
ngực nhỏ
乳価 にゅうか
thể sữa