Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
電気手術 でんきしゅじゅつ
phẫu thuật điện
焼灼 しょうしゃく
đốt (mô, da....)
焼灼法 しょーしゃくほー
phương pháp đốt (mô, da...)
電気技術者 でんきぎじゅつしゃ
kỹ sư điện