電気技術者
でんきぎじゅつしゃ
☆ Danh từ
Kỹ sư điện

電気技術者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電気技術者
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技術者 ぎじゅつしゃ
nhà kỹ thuật.
電気主任技術者(電験)テキスト でんきしゅにんぎじゅつしゃ(でんけん)テキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư điện trưởng