Các từ liên quan tới 電気通信主任技術者
電気主任技術者(電験)テキスト でんきしゅにんぎじゅつしゃ(でんけん)テキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư điện trưởng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
電気技術者 でんきぎじゅつしゃ
kỹ sư điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện