Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電波高度計
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
高度計 こうどけい
cái đo độ cao
電波時計 でんぱどけい
đồng hồ radio
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高波 たかなみ
gợn sóng cao; ngọn sóng cao
波高 はこう
chiều cao sóng
加速度脈波計 かそくどみゃくはけい
máy đo gia tốc mạch (thiết bị được sử dụng để đo gia tốc sóng xung (PWV) trong các động mạch)
高高度放電発光 こうこうどほうでんはっこう
sét thượng tầng khí quyển