高度計
こうどけい「CAO ĐỘ KẾ」
☆ Danh từ
Cái đo độ cao

高度計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高度計
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高高度 こうこうど
độ cao cao
高度 こうど
độ cao; chiều cao
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát