Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電源パターン
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
電源ランプ でんげんランプ
ánh sáng điện
電源車 でんげんしゃ
máy phát điện gắn trên xe (ví dụ: để quay phim, trường hợp khẩn cấp, v.v.)
電波源 でんぱげん
nguồn vô tuyến
電源スイッチ でんげんスイッチ
công tắc điện
ポータブル電源 ポータブルでんげん
cung cấp điện di động
電源/コントローラー でんげん/コントローラー
Nguồn điện/ bộ điều khiển.
電源コード でんげんコード
dây nối nguồn điện