Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電磁 でんじ
điện từ (vật lý)
線スペクトル せんスペクトル
vạch quang phổ
スペクトル幅 スペクトルはば
độ rộng âm phổ
スペクトル型 スペクトルがた
lớp như bóng ma
電磁アクチュエータ でんじアクチュエータ
bộ truyền động điện từ
電磁シャワー でんじシャワー
mưa điện từ
電磁石 でんじしゃく
nam châm điện
電磁波 でんじは
sóng điện từ