Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電磁 でんじ
điện từ (vật lý)
電動ポンプ でんどうポンプ
máy bơm điện
電磁アクチュエータ でんじアクチュエータ
bộ truyền động điện từ
電磁シャワー でんじシャワー
mưa điện từ
電磁石 でんじしゃく
nam châm điện
電磁波 でんじは
sóng điện từ
電磁力 でんじりょく
lực từ