Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電磁ブレーキ付モーター でんじブレーキつきモーター
động cơ có phanh điện từ
着磁 ちゃくじ
từ hóa
吸着 きゅうちゃく
sự hấp thụ; sự bám; sự dính
電磁 でんじ
điện từ (vật lý)
ブレーキ ブレーキ
bộ phận thắng
吸着音 きゅうちゃくおん
phụ âm nhấp
電着 でんちゃく
điện cực, sơn tĩnh điện
着電 ちゃくでん
điện báo đến; điện báo nhận được, bức điện được gửi đến