Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電磁吸着ブレーキ
電磁ブレーキ付モーター でんじブレーキつきモーター
động cơ có phanh điện từ
着磁 ちゃくじ
từ hóa
吸着 きゅうちゃく
sự hấp thụ; sự bám; sự dính
電磁 でんじ
điện từ (vật lý)
吸着音 きゅうちゃくおん
âm bật lưỡi (click sound)
電着 でんちゃく
điện cực, sơn tĩnh điện
着電 ちゃくでん
điện báo đến; điện báo nhận được, bức điện được gửi đến
電磁アクチュエータ でんじアクチュエータ
bộ truyền động điện từ