電磁ブレーキ付モーター
でんじブレーキつきモーター
☆ Danh từ
Động cơ có phanh điện từ
電磁ブレーキ付モーター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電磁ブレーキ付モーター
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
ブレーキ付シリンダ ブレーキつきシリンダ
xi lanh có phanh
電磁 でんじ
điện từ (vật lý)
ブレーキ ブレーキ
bộ phận thắng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
モーター モータ
động cơ
ブレーキ&パーツクリーナー ブレーキ&パーツクリーナー
chất làm sạch phanh và linh kiện
ブレーキ/ブレーキシュー ブレーキ/ブレーキシュー
phanh/ giày phanh