Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電磁気学
でんじきがく
thuyết động lực học, điện từ học
電磁気学的現象 でんじきがくてきげんしょう
hiện tượng điện từ trường
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電磁気 でんじき
điện trường
磁気学 じきがく
từ học
電気学 でんきがく
điện khí học.
「ĐIỆN TỪ KHÍ HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích