磁気学
じきがく「TỪ KHÍ HỌC」
☆ Danh từ
Từ học

磁気学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磁気学
電磁気学 でんじきがく
thuyết động lực học, điện từ học
電磁気学的現象 でんじきがくてきげんしょう
hiện tượng điện từ trường
磁気 じき
từ tính; sức hút của nam châm
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
磁気流体力学 じきりゅうたいりきがく
từ thủy động lực học
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.