電磁波互換性
でんじはごかんせい
☆ Danh từ
Tương thích điện từ
Tính tương hợp điện từ

電磁波互換性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電磁波互換性
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
互換性 ごかんせい
tính hợp nhau, tính tương hợp
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết
電磁波 でんじは
sóng điện từ
互換 ごかん
có thể thay cho nhau, đổi lẫn được
互換性試験 ごかんせいしけん
kiểm thử tính tương thích
アプリケーションの互換性 アプリケーションのごかんせー
khả năng tương thích ứng dụng