Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電磁波音
電磁波 でんじは
sóng điện từ
電磁波盗聴 でんじはとうちょう
nghe trộm sóng điện từ
電磁波療法 でんじはりょうほう
liệu pháp sóng điện từ
電磁波対策 でんじはたいさく
phòng chống sóng điện từ
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
波音 なみおと
Tiếng sóng
音波 おんぱ
sóng âm (chấn động trong không khí hoặc một môi trường khác qua đó âm thanh được truyền đi)
電磁波互換性 でんじはごかんせい
tương thích điện từ