Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電磁直通ブレーキ
電磁ブレーキ付モーター でんじブレーキつきモーター
động cơ có phanh điện từ
直通電話 ちょくつうでんわ
gọi điện thoại trực tiếp; quay số trực tiếp
電磁 でんじ
điện từ (vật lý)
ブレーキ ブレーキ
bộ phận thắng
直通 ちょくつう
liên vận
通電 つうでん
Có dòng điện lưu thông(Có điện )
ブレーキ&パーツクリーナー ブレーキ&パーツクリーナー
chất làm sạch phanh và linh kiện
ブレーキ/ブレーキシュー ブレーキ/ブレーキシュー
phanh/ giày phanh