Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電磁ブレーキ付モーター でんじブレーキつきモーター
động cơ có phanh điện từ
直通電話 ちょくつうでんわ
gọi điện thoại trực tiếp; quay số trực tiếp
電磁 でんじ
điện từ (vật lý)
直通 ちょくつう
liên vận
通電 つうでん
Có dòng điện lưu thông(Có điện )
電磁アクチュエータ でんじアクチュエータ
bộ truyền động điện từ
電磁シャワー でんじシャワー
mưa điện từ
電磁力 でんじりょく
lực từ