Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粉体 ふんたい
Dạng bột (phân biệt với hàng hóa dạng hạt, lỏng,...)
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
電磁 でんじ
điện từ (vật lý)
電磁流体力学 でんじりゅうたいりきがく
từ thủy động lực học